Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát xuất


[phát xuất]
xem xuất phát
Originate, spring.
ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai
Your idea sprung from a wrong notion.



Originate, spring
ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai Your idea sprung from a wrong notion


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.